Hướng dẫn sử dụng

# Nhập vào Kết quả
1 H2 + O2 = H2O 2H2 + O2 → 2H2O
2 AgNO3 + BaCl2 = Ba(NO3)2 + AgCl 2AgNO3 + BaCl2 → Ba(NO3)2 + 2AgCl
3 Na2O + H2O = NaOH Na2O + H2O → 2NaOH
4 Trên đây là một vài ví dụ Các phương trình khác cũng nhập như vậy


 

Thì quá khứ đơn

(+) S + V-ed +…

(-) S + did + not + V.

(?) Did + S + V?.

Thì QK tiếp diễn

(+) S + was/were + V-ing.

(-) S + was/were not + Ving.

(?) Was/Were + S + Ving…?

Thì QK hoàn thành

(+) S + had + PII.

(-) S + had not + PII.

(?) Had + S + PII?.

Thì QKHT tiếp diễn

(+) S + had been + Ving.

(-) S + hadn’t been + Ving.

(?) Had + S + been + Ving?

Thì hiện tại đơn

(+) S + V(s/ es).

(-) S + do not/does not + V.

(?) Do/does/to be + S + V?.

Thì HT tiếp diễn

(+) S + is/am/are + Ving.

(-) S + is/am/are not + Ving.

(?) Is/Am/Are + S + Ving?.

Thì HT hoàn thành

(+) S + have/ has + PII.

(-) S + haven’t/ hasn’t + PII.

(?) Have/ Has + S + PII…?.

Thì HTHT tiếp diễn

(+) S + have/has been + Ving.

(-) S + have/has not been + Ving.

(?) Have/Has + S + been + Ving?.

Thì tương lai đơn

(+) S + will/shall + V.

(-) S + will/shall not + V.

(?) Will/Shall + S + V?.

Thì TL tiếp diễn

(+) S + will/shall + be + Ving.

(-) S + will/shall not be + Ving.

(?) Will/Shall + S + be + Ving?.

Thì TL hoàn thành

(+) S + will/shall + have + PII.

(-) S will/shall not + have + PII.

(?) Will/Shall + S + have + PII?.

Thì TLHT tiếp diễn

(+) S + will have been + Ving.

(-) S + won’t have been + Ving.

(?) Will/Shall + S + have been + Ving?.